Nếu 如考慮速度, 品質及其他因素則越南3G收費未必是"超便宜".
Giá 越南鄰近國家的3G收費
- 印尼Telkomsel公司的 3G data預付收費為: 130.000 rupiah (221,000越盾 ) 2 GB/30天.
- 泰國AIS 公司的 3G data預付收費為: 100 baht (67,700 越盾) 1 GB/7天, 399 baht (270,000 越盾) 1,5 GB/30 天.
- 高棉Metfone公司 3G Data預付收費為: 1,5 USD (32,400 越盾) 1GB/7天, 3 USD (64,800 越盾) 1,5 GB/30天.
- 2015/04月越南MobiFone公司的 3G Data MIU90預付收費為: 90,000 越盾1 GB/30天.
Nếu so sánh về tốc độ, chất lượng dịch vụ và nhiều yếu tố khác thì cước 3G ở Việt Nam chưa hẳn là “siêu rẻ”.
Giá cước 3G ở một số nước gần Việt Nam- Giá cước 3G Data trả trước của nhà mạng Telkomsel ở Indonesia: 130.000 rupiah (221.000 đồng) dung lượng 2 GB với thời gian 30 ngày.- Ở Thái Lan, nhà mạng AIS cung cấp 3G Data trả trước với giá 100 baht (67.700 đồng) dung lượng 1 GB trong bảy ngày và 399 baht (270.000 đồng) dung lượng 1,5 GB cho 30 ngày.- Ngay bên cạnh ta là Campuchia, giá cước 3G Data của nhà mạng lớn nhất Metfone là 1,5 USD (32.400 đồng) dung lượng 1GB cho bảy ngày và 3 USD (64.800 đồng) dung lượng 1,5 GB cho 30 ngày.- Trong khi đó ở Việt Nam, vào thời điểm tháng 4-2015, gói cước 3G Data MIU90 của MobiFone có giá 90.000 đồng với dung lượng 1 GB và thời gian 30 ngày.
沒有留言:
張貼留言